Có 2 kết quả:
神治国 shén zhì guó ㄕㄣˊ ㄓˋ ㄍㄨㄛˊ • 神治國 shén zhì guó ㄕㄣˊ ㄓˋ ㄍㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) theocracy
(2) also written 神權統治|神权统治[shen2 quan2 tong3 zhi4] or 神權政治|神权政治[shen2 quan2 zheng4 zhi4]
(2) also written 神權統治|神权统治[shen2 quan2 tong3 zhi4] or 神權政治|神权政治[shen2 quan2 zheng4 zhi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) theocracy
(2) also written 神權統治|神权统治[shen2 quan2 tong3 zhi4] or 神權政治|神权政治[shen2 quan2 zheng4 zhi4]
(2) also written 神權統治|神权统治[shen2 quan2 tong3 zhi4] or 神權政治|神权政治[shen2 quan2 zheng4 zhi4]
Bình luận 0